Có 2 kết quả:
破約 pò yuē ㄆㄛˋ ㄩㄝ • 破约 pò yuē ㄆㄛˋ ㄩㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to break a promise
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to break a promise
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0